Có 3 kết quả:
浮华 fú huá ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˊ • 浮滑 fú huá ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˊ • 浮華 fú huá ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
phù hoa, hư ảo, hão huyền, phù phiếm
Từ điển Trung-Anh
(1) ostentatious
(2) pretentious
(3) showy
(2) pretentious
(3) showy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of language or behavior) flippant and insincere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phù hoa, hư ảo, hão huyền, phù phiếm
Từ điển Trung-Anh
(1) ostentatious
(2) pretentious
(3) showy
(2) pretentious
(3) showy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0